Có 1 kết quả:
出口商品 chū kǒu shāng pǐn ㄔㄨ ㄎㄡˇ ㄕㄤ ㄆㄧㄣˇ
chū kǒu shāng pǐn ㄔㄨ ㄎㄡˇ ㄕㄤ ㄆㄧㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) export product
(2) export goods
(2) export goods
Bình luận 0
chū kǒu shāng pǐn ㄔㄨ ㄎㄡˇ ㄕㄤ ㄆㄧㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0