Có 1 kết quả:

出口商品 chū kǒu shāng pǐn ㄔㄨ ㄎㄡˇ ㄕㄤ ㄆㄧㄣˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) export product
(2) export goods

Bình luận 0